EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
insincere
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
insincere
insincere /,insin'siə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thành thực, không chân tình, giả dối
← Xem thêm từ insignificantly
Xem thêm từ insincerely →
Từ vựng liên quan
ce
cere
er
ere
i
in
inc
ins
re
si
sin
since
sincere
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…