EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
insignias
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
insignias
insignia /in'signiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
huy hiệu; huy chương
dấu hiệu
insignia of high office
→ những dấu hiệu của địa vị cao
← Xem thêm từ insignia
Xem thêm từ insignificance →
Từ vựng liên quan
as
i
in
ins
insignia
ni
si
sig
sign
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…