insight /'insait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt
@insight
sự thấm vào; quan niệm, nhận thức
Các câu ví dụ:
1. Abe has said he hopes the shrine visit will provide an insight to the heart of Japanese culture.
Xem tất cả câu ví dụ về insight /'insait/