ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ insight

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng insight


insight /'insait/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt

@insight
  sự thấm vào; quan niệm, nhận thức

Các câu ví dụ:

1. Abe has said he hopes the shrine visit will provide an insight to the heart of Japanese culture.


Xem tất cả câu ví dụ về insight /'insait/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…