EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
insessorial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
insessorial
insessorial /,insə'sɔ:riəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) để đậu; thích nghi với sự đậu (chim)
← Xem thêm từ inserts
Xem thêm từ inset →
Từ vựng liên quan
i
in
ins
or
ri
ria
rial
se
sess
so
sori
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…