EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
insectivorous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
insectivorous
insectivorous /,insek'tivərəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) ăn sâu bọ
← Xem thêm từ insectivores
Xem thêm từ insectologer →
Từ vựng liên quan
ec
ect
i
in
ins
insect
or
ou
se
sec
sect
ti
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…