ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ insectivore

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng insectivore


insectivore /in'sektivɔ:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sinh vật học) loài ăn sâu bọ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…