EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
insecticide
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
insecticide
insecticide /in'sektisaid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuốc trừ sâu
← Xem thêm từ insecticidally
Xem thêm từ insecticides →
Từ vựng liên quan
ci
cid
ec
ect
i
ic
ici
id
ide
in
ins
insect
se
sec
sect
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…