ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ insectaria

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng insectaria


insectaria /,insek'teəriəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều insectariums /,insek'teəriəmz/, insectaria /,insek'teəriə/
  nơi nuôi sâu bọ (để thí nghiệm)
  sâu bọ nuôi để thí nghiệm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…