EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
insectaria
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
insectaria
insectaria /,insek'teəriəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều insectariums /,insek'teəriəmz/, insectaria /,insek'teəriə/
nơi nuôi sâu bọ (để thí nghiệm)
sâu bọ nuôi để thí nghiệm
← Xem thêm từ insectan
Xem thêm từ insectarium →
Từ vựng liên quan
aria
ec
ect
i
in
ins
insect
ri
ria
se
sec
sect
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…