ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inofficious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inofficious


inofficious /,inə'fiʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có chức vị
  (pháp lý) không hợp với đạo lý
an inofficious will → một chúc thư không hợp với đạo lý (tước quyền con thừa tự...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…