EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inoculates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inoculates
inoculate /i'nɔkleit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
chủng, tiêm chủng
to inoculate somebody with the smallpox
→ chủng phòng bệnh đậu mùa cho ai
tiêm nhiễm cho (ai)
(nông nghiệp) ghép (cây)
← Xem thêm từ inoculated
Xem thêm từ inoculating →
Từ vựng liên quan
at
ate
i
in
inocula
inoculate
la
lat
late
no
oc
ocul
oculat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…