ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inoculable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inoculable


inoculable /i'nɔkjuləbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể chủng được, có thể tiêm chủng được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…