ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ innovating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng innovating


innovate /'inouveit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  đưa vào những cái mới
  (+ in) tiến hành những đổi mới

ngoại động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có sáng kiến dùng

Các câu ví dụ:

1. Lim said the court ruling would set a bad precedent for other traditional companies and inadvertently encourage them to find an easier way by suing competitors instead of innovating through technology.


Xem tất cả câu ví dụ về innovate /'inouveit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…