EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inner tube
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inner tube
inner tube /'inə'tju:b/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
săm (xe)
← Xem thêm từ inner-spring
Xem thêm từ innerly →
Từ vựng liên quan
be
er
i
in
inn
inner
tub
tube
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…