EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inner-spring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inner-spring
inner-spring /'inə,spriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có lò xo bọc ở trong
inner spring mattress
→ nệm có lò xo bọc ở trong
← Xem thêm từ inner product
Xem thêm từ inner tube →
Từ vựng liên quan
er
i
in
inn
inner
pr
ri
ring
sp
spring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…