ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inner-spring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inner-spring


inner-spring /'inə,spriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có lò xo bọc ở trong
inner spring mattress → nệm có lò xo bọc ở trong

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…