EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inkberry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inkberry
inkberry /'iɳkberi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (thực vật học)
cây nhựa ruồi quả đen
cây thương lục Mỹ
← Xem thêm từ ink-wood
Xem thêm từ inked →
Từ vựng liên quan
be
berry
er
err
i
in
ink
kb
kbe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…