EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ink-horn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ink-horn
ink-horn /'iɳkhɔ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sừng đựng mực
← Xem thêm từ ink-bottle
Xem thêm từ ink-horn term →
Từ vựng liên quan
ho
horn
i
in
ink
or
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…