EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ink-bottle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ink-bottle
ink-bottle /iɳk,bɔtl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lọ mực, chai mực
← Xem thêm từ ink-bag
Xem thêm từ ink-horn →
Từ vựng liên quan
bo
bottle
i
in
ink
ot
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…