ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ injustices

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng injustices


injustice /in'dʤʌstis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bất công
  việc bất công
to do something an injustice → đánh giá ai một cách bất công; bất công đối với ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…