ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ injectors

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng injectors


injector /in'dʤektə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người tiêm
  cái để tiêm
  (kỹ thuật) máy phun, vòi phun

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…