EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
injectors
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
injectors
injector /in'dʤektə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người tiêm
cái để tiêm
(kỹ thuật) máy phun, vòi phun
← Xem thêm từ injector
Xem thêm từ injects →
Từ vựng liên quan
ec
ect
i
in
inject
injector
or
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…