EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
injectant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
injectant
injectant
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chất tiêm vào một cái gì
← Xem thêm từ injectable
Xem thêm từ injected →
Từ vựng liên quan
an
ant
ec
ect
i
in
inject
nt
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…