EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
initialer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
initialer
initialer /i'niʃələ/ (initialler) /i'niʃələ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ký tắt; người viết tên tắt
← Xem thêm từ initialed
Xem thêm từ initialing →
Từ vựng liên quan
ale
er
i
in
init
initial
initiale
it
ni
nit
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…