EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
initiale
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
initiale
initiale
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
ký tên,viết tắt
← Xem thêm từ Initial claims series
Xem thêm từ initialed →
Từ vựng liên quan
ale
i
in
init
initial
it
ni
nit
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…