ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Initial claims series

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Initial claims series


Initial claims series

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Nhóm người yêu cầu đầu tiên.
+ Báo cáo thống kê số người lần đầu tiên xin trợ cấp thất nghiệp ở Mỹ.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…