ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inhalations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inhalations


inhalation /,inhə'leiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hít vào
  sự xông
  thuốc xông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…