EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
halation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
halation
halation /hə'leiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quầng sáng (trên kính ảnh)
← Xem thêm từ halal
Xem thêm từ halations →
Từ vựng liên quan
at
h
ha
ion
la
lat
lati
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…