EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inhabitant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inhabitant
inhabitant /in'hæbitənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ở, người cư trú, dân cư
← Xem thêm từ inhabitancy
Xem thêm từ inhabitants →
Từ vựng liên quan
ab
an
ant
bi
bit
ha
habit
habitant
i
in
inhabit
it
ita
nt
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…