ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ingressive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ingressive


ingressive

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  vào
  mở đầu, khởi đầu
* danh từ
  âm hút

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…