EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ingressive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ingressive
ingressive
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
vào
mở đầu, khởi đầu
* danh từ
âm hút
← Xem thêm từ ingressions
Xem thêm từ ingroup →
Từ vựng liên quan
i
in
ingress
re
res
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…