EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ingress
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ingress
ingress /'ingres/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đi vào, sự vào
quyền vào
lối vào
← Xem thêm từ ingredients
Xem thêm từ ingression →
Từ vựng liên quan
i
in
re
res
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…