EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ingrained
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ingrained
ingrained /'in'greind/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ăn sâu, thâm căn cố đế
← Xem thêm từ ingrain
Xem thêm từ ingraining →
Từ vựng liên quan
ai
grain
grained
i
in
ingrain
ra
rain
rained
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…