ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ingrained

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ingrained


ingrained /'in'greind/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ăn sâu, thâm căn cố đế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…