EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ingested
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ingested
ingest /in'dʤest/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
ăn vào bụng (thức ăn)
← Xem thêm từ ingesta
Xem thêm từ ingestible →
Từ vựng liên quan
est
gest
i
in
ingest
st
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…