EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ingathering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ingathering
ingathering /'in,gæðəriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự gặt về, sự hái về
sự tụ họp
đám người tụ họp
← Xem thêm từ ingatherer
Xem thêm từ ingathers →
Từ vựng liên quan
at
er
erin
gat
gather
gathering
he
her
i
in
ingather
ri
ring
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…