ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ingathering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ingathering


ingathering /'in,gæðəriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự gặt về, sự hái về
  sự tụ họp
  đám người tụ họp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…