ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ingatherer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ingatherer


ingatherer /'in,gæðərə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người gặt về, người hái về
  người tập hợp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…