EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
infuscate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
infuscate
infuscate /in'fʌskit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) sẫm màu, nâu (cánh sâu bọ)
← Xem thêm từ infuriation
Xem thêm từ infuse →
Từ vựng liên quan
at
ate
cat
cate
i
in
inf
sc
scat
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…