ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ infuscate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng infuscate


infuscate /in'fʌskit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (động vật học) sẫm màu, nâu (cánh sâu bọ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…