ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ infrastructures

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng infrastructures


Infrastructure

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Hạ tầng cơ sở.
+ Các yếu tố cơ cấu của một nền kinh tế tạo điều kiện thuận lợi cho việc luân chuyển hàng hoá và dịch vụ giữa người mua và người bán.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…