ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ infrasonic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng infrasonic


infrasonic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có tần số dưới mức tai nghe của con người
  thuộc hoặc dùng sóng dưới mức tai nghe của con người

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…