ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ informs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng informs


inform /in'fɔ:m/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  báo tin cho; cho biết
  truyền cho (ai...) (tình cảm, đức tính...)
to inform someone with the thriftiness → truyền cho ai tính tiết kiệm

nội động từ


  cung cấp tin tức
  cung cấp tài liệu (để buộc tội cho ai)

@inform
  thông tin, truyền dữ kiện, thông báo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…