ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ informant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng informant


informant /in'fɔ:mənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người cung cấp tin tức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…