EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
infolder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
infolder
infolder
Phát âm
Ý nghĩa
xem infold
← Xem thêm từ infolded
Xem thêm từ infolding →
Từ vựng liên quan
er
fold
folder
i
in
inf
info
infold
old
older
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…