EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
infirmly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
infirmly
infirmly
Phát âm
Ý nghĩa
xem infirm
← Xem thêm từ infirmity
Xem thêm từ infirmness →
Từ vựng liên quan
fir
Firm
firm
firmly
i
in
inf
infirm
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…