EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
infest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
infest
infest /in'fest/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tràn vào quấy phá, tràn vào phá hoại (sâu bọ, giặc cướp...)
← Xem thêm từ infertility
Xem thêm từ infestation →
Từ vựng liên quan
est
i
in
inf
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…