EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
infertility
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
infertility
infertility /,infə:'tiliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không màu mỡ, sự cằn cỗi
← Xem thêm từ infertilities
Xem thêm từ infest →
Từ vựng liên quan
er
fertility
i
in
inf
infer
it
li
lit
ti
til
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…