ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ infantilsm

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng infantilsm


infantilsm /in'fæntilizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (tâm lý học) tính con trẻ, nhi tính (đã lớn tuổi mà vẫn không phát triển về cơ thể, trí óc và cơ quan sinh dục)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…