ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inexpressible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inexpressible


inexpressible /,iniks'presəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể diễn đạt được, không thể nói ra được, không thể tả được ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) inexpressive)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…