EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
expressible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
expressible
expressible /iks'presəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể diễn đạt được (ý nghĩ...)
(toán học) có thể biểu diễn được
← Xem thêm từ expresses
Xem thêm từ expressing →
Từ vựng liên quan
bl
E
e
ex
express
ible
pr
pre
pres
press
re
res
si
sib
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…