ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ expressible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng expressible


expressible /iks'presəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể diễn đạt được (ý nghĩ...)
  (toán học) có thể biểu diễn được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…