EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inexhaustibly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inexhaustibly
inexhaustibly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
vô tận, vô hạn
← Xem thêm từ inexhaustibleness
Xem thêm từ inexistence →
Từ vựng liên quan
bl
ex
exhaust
ha
i
in
st
ti
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…