EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inexhaustibleness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inexhaustibleness
inexhaustibleness /'inig,zɔ:stə'biliti/ (inexhaustibleness) /,inig'zɔ:stəblnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự không bao giờ hết được, sự vô tận
sự không mệt mỏi, sự không biết mệt
← Xem thêm từ inexhaustible
Xem thêm từ inexhaustibly →
Từ vựng liên quan
bl
en
ex
exhaust
exhaustible
ha
i
ible
in
inexhaustible
lenes
ss
st
ti
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…