EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inequilateral
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inequilateral
inequilateral /in'i:kwi'lætərəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(toán học) không đều
← Xem thêm từ inequality
Xem thêm từ inequitable →
Từ vựng liên quan
at
ate
equilateral
er
era
i
in
la
lat
late
later
lateral
qu
ra
tera
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…