ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inequilateral

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inequilateral


inequilateral /in'i:kwi'lætərəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (toán học) không đều

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…