ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inequality

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inequality


inequality /,ini:'kwɔliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không bằng nhau; sự không bình đẳng
  tính không đều
  sự khác nhau
  tính hay thay đổi
  sự không công minh
  (toán học) bất đẳng thức

@inequality
  bất đẳng thức
  absolute i. bất đẳng thức tuyệt đối
  conditinal i. bất đẳng thức có điều kiện
  integral i. bất đẳng thức tích phân
  isoperimetric (al) i. (hình học) bất đẳng thức chu
  strric i. bất đẳng thức ngặt
  triangle i. bất đẳng thức tam giác
  unconditional i. bất đẳng thức vô điều kiện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…