EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inebriated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inebriated
inebriated
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
say sưa như uống rượu
← Xem thêm từ inebriate
Xem thêm từ inebriates →
Từ vựng liên quan
at
ate
br
i
in
inebriate
neb
ri
ria
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…