ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inebriant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inebriant


inebriant /i'ni:briənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm say

danh từ


  chất làm say

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…